Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi khỏi


[đi khỏi]
xem đi vắng
to quit; to leave
Họ ra lệnh cho chúng tôi đi khỏi vùng này ngay lập tức
They order us to leave this area right away



(địa phương) như đi vắng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.